Laytime – Khái Niệm Chi Tiết trong Giao Thương Hàng Hải

Laytime – Khái Niệm Chi Tiết trong Giao Thương Hàng Hải

Laytime – Khái Niệm Chi Tiết trong Giao Thương Hàng Hải

Ngày đăng: 05/11/2024

Laytime là một thuật ngữ quan trọng trong ngành hàng hải, đặc biệt trong các hợp đồng thuê tàu, dùng để chỉ thời gian được phép dành cho việc xếp và dỡ hàng tại cảng. Đây là yếu tố quyết định đến chi phí và lịch trình vận chuyển hàng hóa, vì bất kỳ sự chậm trễ hoặc vượt quá thời gian laytime đều có thể dẫn đến các khoản phạt tài chính.Dưới đây là các khái niệm, loại hình và các yếu tố chính liên quan đến laytime trong các hợp đồng thuê tàu.

laytime

1. Laytime trong Hợp Đồng Thuê Tàu

Laytime là khoảng thời gian xác định mà chủ tàu và người thuê tàu đã thống nhất trước để thực hiện việc xếp hoặc dỡ hàng. Khoảng thời gian này được quy định trong hợp đồng thuê tàu (charter party) nhằm tránh sự chậm trễ và tối ưu hóa thời gian của tàu.

Notice of Readiness (NOR): Laytime chỉ bắt đầu khi thuyền trưởng của tàu phát hành Thông báo sẵn sàng (NOR) đến người thuê, báo hiệu rằng tàu đã sẵn sàng để xếp hoặc dỡ hàng. NOR phải đáp ứng các điều kiện sau:

Đến vị trí đã thỏa thuận: Tàu phải ở đúng bến hoặc vị trí neo đậu được quy định trong hợp đồng.

Tình trạng hàng hóa sẵn sàng: Khoang hàng phải sạch sẽ, và các tài liệu cần thiết phải đầy đủ.

Thông quan cảng: NOR không thể phát hành nếu tàu còn chờ kiểm tra y tế hoặc hải quan.

2. Các Loại Laytime

Laytime có thể được tính theo nhiều cách khác nhau để phù hợp với điều kiện hoạt động và thời tiết tại cảng.

Reversible vs. Non-Reversible Laytime:

Reversible Laytime: Cho phép thời gian xếp và dỡ hàng được cộng dồn, nghĩa là nếu quá trình xếp hàng hoàn thành sớm, thời gian dư có thể được cộng thêm vào quá trình dỡ hàng.

Non-Reversible Laytime: Tính riêng thời gian cho từng giai đoạn xếp và dỡ hàng, không thể chuyển thời gian thừa từ giai đoạn này sang giai đoạn khác.

Fixed vs. Calculated Laytime:

Fixed Laytime: Định thời gian cố định, ví dụ như 5 ngày, cho cả quá trình xếp và dỡ hàng.

Calculated Laytime: Được tính dựa trên khối lượng hàng hóa, ví dụ như số tấn hàng mỗi ngày. Nếu một tàu có 10.000 tấn hàng và tốc độ xếp là 2.000 tấn/ngày, thì laytime sẽ là 5 ngày.

Working Days vs. Weather Working Days:

Working Days (WD): Tính laytime dựa trên các ngày làm việc bình thường, không bao gồm cuối tuần và ngày lễ.

Weather Working Days (WWD): Chỉ tính các ngày làm việc khi điều kiện thời tiết thuận lợi. Nếu thời tiết xấu, thời gian đó không được tính vào laytime.

Các Giờ hoặc Điều Khoản Cụ Thể của Cảng:

Laytime có thể được quy định bằng giờ (ví dụ: 48 giờ) hoặc theo các điều khoản như “whether in berth or not” (WIBON), “whether in free pratique or not” (WIFPON), hoặc “whether customs cleared or not” (WICCON).

3. Bắt Đầu Laytime

Laytime bắt đầu khi tàu đã đáp ứng các điều kiện NOR và được người thuê chấp nhận. Các điều khoản cụ thể sẽ quy định thời điểm laytime chính thức bắt đầu, tùy thuộc vào tình trạng bến cảng và các thủ tục hành chính.

Các Điều Khoản Ảnh Hưởng Đến Thời Điểm Bắt Đầu Laytime:

WIBON (Whether in Berth or Not): Cho phép laytime bắt đầu ngay cả khi tàu chưa thể vào bến. Điều này bảo vệ chủ tàu trong trường hợp cảng chậm trễ.

WIFPON (Whether in Free Pratique or Not): Pratique là chứng nhận y tế cho tàu. Với WIFPON, laytime bắt đầu mà không cần chờ chứng nhận này.

WICCON (Whether in Customs Cleared or Not): Laytime có thể bắt đầu mà không cần thông quan hải quan, giúp chủ tàu tránh các sự chậm trễ không thuộc trách nhiệm của họ.

4. Cách Tính Laytime

Việc tính toán laytime bao gồm các quy trình và thực tiễn khác nhau, bao gồm:

Laytime Statement: Bản ghi chép chi tiết thời gian tàu đến cảng, thời điểm phát hành NOR, thời gian bắt đầu và kết thúc xếp dỡ hàng. Đây là tài liệu dùng để tính toán xem người thuê có vượt quá laytime không.

Gián đoạn và Thời gian Miễn Phí: Các sự kiện như đình công hoặc thời tiết xấu có thể làm dừng tính laytime. Các gián đoạn này thường được quy định rõ trong hợp đồng.

5. Phí Phạt (Demurrage) và Thưởng (Despatch)

Hai yếu tố chi phí quan trọng nếu laytime bị vượt hoặc tiết kiệm là:

Demurrage: Khoản phí phạt mà người thuê phải trả cho chủ tàu khi vượt quá laytime. Phí này thường được tính theo ngày và cao hơn chi phí vận hành để bù đắp thời gian mất mát của chủ tàu.

Mức phí thương lượng: Mức phí demurrage được thống nhất trước trong quá trình ký kết hợp đồng và có thể thay đổi tùy theo loại tàu, hàng hóa và tuyến vận tải.

Thời điểm áp dụng: Phí demurrage bắt đầu tính ngay khi thời gian laytime hết, bất kể nguyên nhân chậm trễ là gì (trừ các trường hợp miễn trừ trong hợp đồng).

Despatch: Khoản thưởng mà chủ tàu trả cho người thuê khi hoàn thành xếp hoặc dỡ hàng sớm hơn thời gian laytime. Mức despatch thường bằng một nửa mức phí demurrage, khuyến khích người thuê tối ưu hóa thời gian.

6. Ví Dụ Cụ Thể

Giả sử một tàu có sức chứa 10.000 tấn hàng và hợp đồng quy định tốc độ xếp và dỡ hàng là 1.000 tấn/ngày, tương đương với 10 ngày laytime. Tàu đến cảng, phát hành NOR và bắt đầu xếp hàng vào ngày hôm sau.

Nếu Hoàn Thành Xếp Hàng Sau 8 Ngày: Người thuê hoàn thành sớm 2 ngày và nhận được despatch cho thời gian này.

Nếu Xếp Hàng Hết 12 Ngày: Người thuê vượt quá laytime 2 ngày và phải trả phí demurrage cho 2 ngày này.

7. Tầm Quan Trọng của Laytime trong Hợp Đồng

Các điều khoản về laytime và các điều khoản liên quan rất quan trọng cho cả hai bên, bởi vì chúng:

Đảm bảo Kỳ Vọng Rõ Ràng: Xác định rõ laytime giúp giảm thiểu hiểu lầm và mâu thuẫn về thời gian xếp và dỡ hàng.

Khuyến Khích Tối Ưu Hóa Quy Trình: Phí demurrage và despatch khuyến khích người thuê tối ưu hóa quy trình xếp dỡ hàng.

Quản Lý Rủi Ro: Các điều khoản laytime phân chia rủi ro về chậm trễ, đảm bảo mỗi bên chịu trách nhiệm công bằng cho những tình huống có thể xảy ra.

8. Các Điều Khoản Laytime trong Hợp Đồng của BIMCO và GENCON

Các điều khoản tiêu chuẩn trong các mẫu hợp đồng thuê tàu, như BIMCO (Baltic and International Maritime Council)GENCON (General Charter), bao gồm các quy định rõ ràng về laytime, yêu cầu NOR và các quy định về thời gian gián đoạn, tạo ra sự công bằng và nhất quán trong các hợp đồng vận tải biển.

Kết Luận

Laytime là một yếu tố trung tâm trong lĩnh vực logistics hàng hải, đảm bảo rằng cả chủ tàu và người thuê đều có khung thời gian rõ ràng và có thể thực thi cho quy trình xếp dỡ hàng. Bằng cách quy định thời gian cụ thể và bao gồm các điều khoản về gián đoạn và chi phí tài chính, các điều khoản laytime giúp bảo vệ các bên trước các tình huống chậm trễ và thúc đẩy hiệu quả vận hành cảng. Đối với những ai tham gia vào thương mại hàng hải, hiểu rõ laytime và các thuật ngữ như demurrage và despatch là rất quan trọng để quản lý logistics hiệu quả.